Bước tới nội dung

电路

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

电路

  1. (Vật lý) mạch điện tử

Dịch

[sửa]