Bước tới nội dung

禪宗

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
 
abdicate; meditation; abstraction
abdicate; meditation; abstraction; (Zen) Buddhism
 
school; sect; purpose
school; sect; purpose; model; ancestor; family
phồn. (禪宗)
giản. #(禪宗)
dị thể 禅宗
Wikipedia has articles on:
  • 禪宗 (Written Standard Chinese?)
  • 禪宗 (Tiếng Quảng Đông)

Danh từ

[sửa]

禪宗

  1. (Phật giáo) Thiền Tông

Dịch

[sửa]