Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+79AA, 禪
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-79AA

[U+79A9]
CJK Unified Ideographs
[U+79AB]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Sự ngẫm nghĩ, sự trầm ngâm, sự trầm tư mặc tưởng.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thiện, xèng, thiền

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiə̰ʔn˨˩ sɛ̤ŋ˨˩ tʰiə̤n˨˩tʰiə̰ŋ˨˨ sɛŋ˧˧ tʰiəŋ˧˧tʰiəŋ˨˩˨ sɛŋ˨˩ tʰiəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiən˨˨ sɛŋ˧˧ tʰiən˧˧tʰiə̰n˨˨ sɛŋ˧˧ tʰiən˧˧