Bước tới nội dung

立方米

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

立方米

  1. lập phương mét , mét khối , đơn vị là m³

Dịch

[sửa]