Bước tới nội dung

舌尖音

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

舌尖音

  1. phụ âm đầu lưỡi, chỉ đầu lưỡi đặt ở trên hoặc gần răng cửa, ép chật vòm miệng mà tạo ra âm (khi học tiếng Hán trong chương trình phiên âm những từ có phụ âm z, c thường hay sử dụng phát âm đầu lưỡi).

Dịch

[sửa]