舌尖音
Giao diện
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh:
- Bính âm: shé miàn hòu yīn
Danh từ
[sửa]舌尖音
- phụ âm đầu lưỡi, chỉ đầu lưỡi đặt ở trên hoặc gần răng cửa, ép chật vòm miệng mà tạo ra âm (khi học tiếng Hán trong chương trình phiên âm những từ có phụ âm z, c thường hay sử dụng phát âm đầu lưỡi).