Bước tới nội dung

舌炎

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

舌炎

  1. bệnh viêm lưỡi

Dịch

[sửa]