英語
Giao diện
Thể loại:
- Mục từ tiếng Okinawa
- Từ tiếng Okinawa đánh vần 英 là いぇー
- Từ tiếng Okinawa đánh vần 語 là ご
- Từ tiếng Okinawa có cách đọc on'yomi
- tiếng Okinawa terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Từ tiếng Okinawa vay mượn tiếng Nhật
- Từ tiếng Okinawa gốc Nhật
- Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Từ tiếng Okinawa gốc Trung Quốc
- Danh từ
- Danh từ tiếng Okinawa
- Từ tiếng Okinawa đánh vần với kanji lớp 4
- Từ tiếng Okinawa đánh vần với kanji lớp 2
- Từ tiếng Okinawa được viết bằng 2 ký tự kanji
- tiếng Okinawa entries with incorrect language header
- Ngôn ngữ/Tiếng Okinawa
- Mục từ tiếng Việt
- Danh từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- nouns in Han scripttiếng Việt
- Vietnamese Han tu