Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+82F1, 英
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-82F1

[U+82F0]
CJK Unified Ideographs
[U+82F2]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Thực vật học) Cánh hoa.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

anh, yêng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ajŋ˧˧ iəŋ˧˧an˧˥ iəŋ˧˥an˧˧ iəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ajŋ˧˥ iəŋ˧˥ajŋ˧˥˧ iəŋ˧˥˧