Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+82F1, 英
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-82F1

[U+82F0]
CJK Unified Ideographs
[U+82F2]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “艸 05” ghi đè từ khóa trước, “廾65”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thực vật học) Cánh hoa.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

anh, yêng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ajŋ˧˧ iəŋ˧˧an˧˥ iəŋ˧˥an˧˧ iəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ajŋ˧˥ iəŋ˧˥ajŋ˧˥˧ iəŋ˧˥˧