Tiếng Trung Quốc[sửa]
|
feel; find that; thinking feel; find that; thinking; awake; aware; a nap; a sleep
|
comprehend
|
phồn. (覺悟)
|
覺
|
悟
|
giản. (觉悟)
|
觉
|
悟
|
(This form in the hanzi box is uncreated: "觉悟".)
Danh từ[sửa]
覺悟
- (Phật giáo) Giác ngộ.
- nhận thức, ý thức; hiện thực hóa; tỉnh thức