Bước tới nội dung

nhận thức

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 認識.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲə̰ʔn˨˩ tʰɨk˧˥ɲə̰ŋ˨˨ tʰɨ̰k˩˧ɲəŋ˨˩˨ tʰɨk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲən˨˨ tʰɨk˩˩ɲə̰n˨˨ tʰɨk˩˩ɲə̰n˨˨ tʰɨ̰k˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/data/3/m tại dòng 4220: attempt to call field '?' (a nil value).

  1. Quá trình hoặc kết quả phản ánhtái hiện hiện thực vào trong tư duy; quá trình con người nhận biết, hiểu biết thế giới khách quan, hoặc kết quả của quá trình đó.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/data/3/m tại dòng 4220: attempt to call field '?' (a nil value).
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/data/3/m tại dòng 4220: attempt to call field '?' (a nil value).
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/data/3/m tại dòng 4220: attempt to call field '?' (a nil value).

Động từ

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/data/3/m tại dòng 4220: attempt to call field '?' (a nil value).

  1. Nhận rabiết được, hiểu được rõ hơn về vấn đề.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/data/3/m tại dòng 4220: attempt to call field '?' (a nil value).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]