言う
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]| Kanji trong mục từ này |
|---|
| 言 |
| い Lớp: 2 |
| kun'yomi |
| Cách viết khác |
|---|
| 謂う 云う (văn chương) 曰う 道う |
Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]言う hoặc 言う (iu hoặc yuu) ←いふ (ifu)?godan (thân 言い (ii), quá khứ 言った (itta))
Chia động từ
[sửa]Bảng chia động từ của "言う" (Xem thêm Phụ lục:Động từ tiếng Nhật)
| Katsuyōkei ("dạng thân từ") | |||
|---|---|---|---|
| Mizenkei ("chưa hoàn thành") | 言わ | いわ | iwa |
| Ren’yōkei ("tiếp diễn") | 言い | いい | ii |
| Shūshikei ("kết thúc") | 言う | いう | iu |
| Rentaikei ("thuộc tính") | 言う | いう | iu |
| Kateikei ("giả thuyết") | 言え | いえ | ie |
| Meireikei ("mệnh lệnh") | 言え | いえ | ie |
| Dạng hình thái gợi ý | |||
| Bị động | 言われる | いわれる | iwareru |
| Sai khiến | 言わせる 言わす |
いわせる いわす |
iwaseru iwasu |
| Khả năng | 言える | いえる | ieru |
| Ý chí | 言おう | いおう | iō |
| Phủ định | 言わない | いわない | iwanai |
| Phủ định tiếp diễn | 言わず | いわず | iwazu |
| Trang trọng | 言います | いいます | iimasu |
| Hoàn thành | 言った | いった | itta |
| Liên từ | 言って | いって | itte |
| Giả thuyết điều kiện | 言えば | いえば | ieba |
| Dạng thân từ | |||
|---|---|---|---|
| Phi thực tế (未然形) | 言は | いは | ifa |
| Tiếp diễn (連用形) | 言ひ | いひ | ifi |
| Kết thúc (終止形) | 言ふ | いふ | ifu |
| Thuộc tính (連体形) | 言ふ | いふ | ifu |
| Thực tế (已然形) | 言へ | いへ | ife |
| Mệnh lệnh (命令形) | 言へ | いへ | ife |
| Dạng hình thái gợi ý | |||
| Phủ định | 言はず | いはず | ifazu |
| Liên từ tương phản | 言へど | いへど | ifedo |
| Liên từ nguyên nhân | 言へば | いへば | ifeba |
| Liên từ điều kiện | 言はば | いはば | ifaba |
| Thì quá khứ (firsthand knowledge) | 言ひき | いひき | ifiki |
| Thì quá khứ (secondhand knowledge) | 言ひけり | いひけり | ifikeri |
| Thì hoàn thành (hành động có ý thức) | 言ひつ | いひつ | ifitu |
| Thì hoàn thành (sự kiện tự nhiên) | 言ひぬ | いひぬ | ifinu |
| Thì hoàn thành tiếp diễn | 言へり 言ひたり | いへり いひたり | iferi ifitari |
| Ý chí | 言はむ | いはむ | ifamu |
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- “言う”, trong 漢字ぺディア [Kanjipedia] (bằng tiếng Nhật), 日本漢字能力検定協会, 2015–2025
- Horiuchi, Hideaki; Ken Akiyama (1997) Taketori Monogatari, Ise Monogatari, Tōkyō: Iwanami Shoten, →ISBN
- Takeuchi, Rizō (1962) Nara Ibun: tập 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Tōkyōdō Shuppan, →ISBN.
Thể loại:
- Từ đánh vần với 言 là い tiếng Nhật
- Từ có âm đọc kun'yomi tiếng Nhật
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nhật
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nhật
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nhật
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Nhật
- Mục từ có trọng âm âm vực loại Heiban (Tōkyō) tiếng Nhật
- Mục từ có cách phát âm IPA với trọng âm âm vực tiếng Nhật
- Liên kết có phân mảnh thủ công tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Nhật
- Động từ tiếng Nhật
- Từ có nhiều âm đọc tiếng Nhật
- Động từ không có tính cập vật tiếng Nhật
- Động từ ngũ đoạn tiếng Nhật
- Từ đánh vần với kanji lớp 2 tiếng Nhật
- Mục từ có 1 ký tự kanji tiếng Nhật