Bước tới nội dung

詛咒

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

诅咒

  1. Lời nguyền, lời ám quẻ, nguyền rủa.

Dịch

[sửa]