Bước tới nội dung

记忆

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

记忆

  1. kí ức , trí nhớ , hồi ức

Dịch

[sửa]