财务净现值率

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Bính âm: cáiwùjìngxiànzhílǜ

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Trung Quốc + + + + +

Danh từ[sửa]

财务净现值率 Từ tiếng anh Financial Net Present Value Rate ( FNPVR )