Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+52A1, 务
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-52A1

[U+52A0]
CJK Unified Ideographs
[U+52A2]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “力 03” ghi đè từ khóa trước, “己41”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-see tại dòng 36: attempt to call upvalue 'get_section' (a nil value).

Tiếng Tày

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. Dạng Nôm Tày của mùa (mùa).
  1. 帝立欢𱓎針花
    Đảy rẳp mùa hôn hỉ dồm hoa
    Được đón mùa rạng rỡ xem hoa

Tham khảo

[sửa]
  • Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội