Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8D22, 财
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8D22

[U+8D21]
CJK Unified Ideographs
[U+8D23]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “贝 03” ghi đè từ khóa trước, “水39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thường Số nhiều) đồ quý giá.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tài

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̤ːj˨˩taːj˧˧taːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːj˧˧