Bước tới nội dung

軍旅之事

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán

[sửa]

Cụm từ

[sửa]

軍旅之事

  1. Quân lữ chi sự; việc quân.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)