Bước tới nội dung

软件

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Chữ Hán phồn thể tương đương là: 軟件

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

软件

  1. phần mềm máy tính ,

Dịch

[sửa]