辄入

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Tính từ[sửa]

辄入

  1. tuỳ tiện ra vào, tuỳ ý ra vào.
    黄门懿旨曰:"太后特宣大将军,余人不许辄入" - Hoàng môn truyền ý chỉ: "Thái hậu cho gọi đại tướng quân, những người còn lại không được phép tự ý ra vào" - (trích Tam Quốc Diễn Nghĩa)

Dịch[sửa]