Bước tới nội dung

镌责

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

镌责

  1. giáng chức truy cứu cách nhiệm

Đồng nghĩa

[sửa]