Các chữ Hán có phiên âm thành “trách”
簀 : trách
窄 : trách
咋 : tạc , tự , trách , chách , trá
簎 : trách
𧐐 : trách
嘖 : trách , sạch , sách
岝 : trách
岞 : trách
责 : trách , trái
箦 : trách
搩 : trách
措 : trách , thố
漬 : trách , tý , tí , tứ
笮 : tạc , trách , trá
蚱 : trách , trạc , tác
馲 : thác , trách
舴 : trách , chách
唶 : giới , tắc , trách , tá , thùng
帹 : sáp , trách , thiếp
帻 : trách
㖽 : trách
鰿 : trách
搾 : trách , trá
責 : trách , trái
乇 : trách
磔 : trích , trạch , cạch , trách , kiệt
幘 : trách
齚 : trách , sạ
赜 : trách
柞 : tạc , trách , tác
磧 : thích , tích , trách
啧 : trách , sách
駜 : trách , bật
迮 : trách
齰 : trách , sách , sạ
㥽 : trách
𠷿 : trách
賾 : trách
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm )
Cách viết từ này trong chữ Nôm
簀 : trách
窄 : trách
咋 : trách , cha , sợ , trá , chách , chạ , chá
簎 : trách
嘖 : trách , sách , chép
岝 : trách
垞 : trách , trà
责 : trách
箦 : trách
措 : trách , số , thó , thò , thá , thố , láp
責 : trách , trái
笮 : trách , tạc , sịa
蚱 : trách , trá , trạc
舴 : trách , trá , chách
唶 : trách , tá , tích , tuếch
帻 : trách
鰿 : trách , trích
磔 : trách , kẹt , cạch , trạch
幘 : trách
赜 : trách
柞 : trách , tạc
啧 : trách , sách
迮 : trách
齰 : trách , sách , sạ
賾 : trách
trách
Thứ nồi đất nhỏ , nông và rộng miệng , thường dùng để kho cá .
trách
Nói lên những điều mình không vừa ý về một người nào.
Trách bạn sai hẹn.