Bước tới nội dung

陕西

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

陕西

  1. tỉnhthiểm tây - trung quốc , thủ phủ là tây an (西安)

Dịch

[sửa]
  • Tiếng Anh: Shaanxi Province, China (capital city is Xi'an )