駿河
Giao diện
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số alt thừa
- Từ tiếng Nhật đánh vần 駿
- Từ tiếng Nhật đánh vần 河 là が
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Danh từ riêng
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji jinmeiyō
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 5
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- Họ tiếng Nhật