Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 5
4 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
ไทย
Türkçe
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang này liệt kê các mục từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 5.
Trang trong thể loại “Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 5”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 252 trang.
(Trang trước) (
Trang sau
)
あ
亜衣可
愛河
亜紀
安喜朗
明紀
彰布
昭修
暁士
明義
昭義
阿久沢
厚沢部
厚澤部
厚澤
厚志
安通志
徳士
徳志
敦史
敦士
敦志
淳史
淳志
篤史
篤志
敦規
篤紀
厚博
穴久保
アマゾン河海豚
アメリカ領ヴァージン諸島
操士
阿賴耶識
い
伊織
イギリス領インド洋地域
池永
一様分布
岩永
因果律
印象
え
永吉
英志
栄造
お
大喜利
沖永
統仁
大仏
か
快人
快斗
佳織
佳織里
香織
科学技術
化学元素
河岸
可換環
学識
和枝
数右衛門
和基
和史
和志
一紀
和則
一久
和久
一政
和政
一喜
一義
和義
仮想機械
仮想マシン
克紀
克史
勝史
勝豊
克則
勝則
勝久
勝喜
勝義
勘解由小路
兼久
幹太郎
関東大震災
官僚主義
官僚制
き
紀伊
紀伊半島
義義
気象庁
寄生
旧
久兵衛
潔
潔彦
緊急地震速報
け
経済特区
啓示
啓史
血圧
血液脳関門
健士
憲史
拳士
玄師
健志
玄武岩
こ
航空宇宙
合志
国際化
宮保鶏丁
さ
再生可能エネルギー
桜チーズ
桜餅
笹団子
佐世保
哲史
悟志
智史
聖士
聡志
里志
し
志賀
色素性乾皮症
志明
社会民主主義
浄鉱
静脈
蒸留水
職權
汁粉
史朗
史郎
志郎
す
末永
末永い
スターバースト銀河
駿河
せ
政治学者
そ
総一
た
大量破壊兵器
敬士
誉志
貴史
貴志
隆士
隆志
高史
高士
高志
能功
貴規
隆則
尚史
隆史
健史
武智
ち
地質
提灯鮟鱇
つ
津波警報
常世
剛史
剛士
剛志
て
手織の着物
と
統計
投資
動脈
得三
徳永
智規
友枝
友紀
智則
智紀
知則
豊橋
銅鑼焼き
な
中居
永坂
永阪
成田国際空港
に
新居浜
日独伊
認識論
の
能登半島
修光
則紀
規夫
則之
ひ
東日本大震災
久士
久志
豪紀
秀則
英則
微分方程式
平仮名
(Trang trước) (
Trang sau
)
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Thể loại
:
Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 5
4 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài