Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Quyên góp
Giao diện
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 5
4 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
ไทย
Türkçe
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Khoản mục Wikidata
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang này liệt kê các mục từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 5.
Trang trong thể loại “Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 5”
Thể loại này chứa 55 trang sau, trên tổng số 55 trang.
あ
亜衣可
安喜朗
彰布
昭修
明義
昭義
厚志
安通志
徳士
徳志
敦史
敦士
敦志
淳史
淳志
篤史
篤志
敦規
篤紀
厚博
アマゾン河海豚
操士
い
伊織
お
大喜利
か
関東大震災
き
紀伊
気象庁
久兵衛
緊急地震速報
け
玄武岩
こ
合志
さ
哲史
し
志賀
す
スターバースト銀河
駿河
そ
総一
た
大量破壊兵器
貴志
ち
地質
つ
津波警報
て
手織の着物
と
統計
豊橋
に
日独伊
の
能登半島
ひ
東日本大震災
平仮名
ふ
不規則銀河
富士貴
へ
変態
ほ
棒渦巻銀河
よ
余震
る
留萌
れ
レンズ状銀河
わ
矮小銀河