Bước tới nội dung

ꞗĕào

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt trung cổ

[sửa]

Động từ

[sửa]

ꞗĕào

  1. Vào.
    nuót ꞗĕào᷄ – nuốt vào

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]