ꪮ꪿ꪮꪙꪙ꫁ꪮꪥ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái Đen[sửa]

Từ nguyên[sửa]

ꪮ꪿ꪮꪙ + ꪙ꫁ꪮꪥ

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): [ʔɔn˦˥.nɔj˧˩ˀ]
  • Tách từ: ꪮ꪿ꪮꪙ-ꪙ꫁ꪮꪥ
  • Vần: -ɔj


Danh từ[sửa]

ꪮ꪿ꪮꪙꪙ꫁ꪮꪥ (ón ꞌnọi)

  1. Trẻ sơ sinh.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)