ꯈꯣꯏ
Tiếng Manipur[sửa]
Từ nguyên[sửa]
- (ong): Kế thừa từ tiếng Hán-Tạng nguyên thuỷ *k/gwaːy. Cùng gốc với tiếng Paite [cần chữ viết] (khuai), tiếng Tangkhul Naga khui, tiếng Chepang क्वाय् (kway), tiếng Độc Long kua, tiếng Trung Quốc 蜾.
Danh từ[sửa]
ꯈꯣꯏ (khoʼi)
Từ dẫn xuất[sửa]
nghĩa 1
- ꯈꯣꯏ ꯃꯍꯨꯝ (khoʼi mahum)
- ꯈꯣꯏꯃꯨ (khoʼimu)
- ꯈꯣꯏꯍꯤ (khoʼihi)
- ꯈꯣꯏꯔꯥ (khoʼirā)
- ꯈꯣꯏꯔꯨ (khoʼiru)
- ꯈꯣꯏꯔꯨ ꯊꯥꯑꯣꯃꯩ (khoʼiru thāʼomei)
- ꯈꯣꯏꯕꯤꯅꯤꯡꯊꯧ (khoʼibiningthou)
- ꯈꯣꯏꯕꯦꯟ (khoʼiben)
Tham khảo[sửa]
- Sharma, H[anjabam] Surmangol (2006), “ꯈꯣꯏ”, Learners' Manipuri-English dictionary, Imphal: Sangam Book Store.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Manipur
- Từ tiếng Manipur kế thừa từ tiếng Hán-Tạng nguyên thuỷ
- Từ tiếng Manipur gốc Hán-Tạng nguyên thuỷ
- Từ tiếng Paite yêu cầu chữ viết bản địa
- tiếng Tangkhul Naga terms in nonstandard scripts
- tiếng Độc Long terms in nonstandard scripts
- Danh từ
- Danh từ tiếng Manipur
- Danh từ tiếng Manipur dùng Chữ Meitei Mayek
- tiếng Manipur entries with incorrect language header
- Ong/Tiếng Manipur