감상

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Triều Tiên[sửa]

Danh từ[sửa]

감상

  1. Sự cảm thụ.
  2. Sự cảm hưởng.
    예술 작품이나 경치 등을 즐기고 이해하면서 평가함. (Sự thích thú, lý giải đồng thời đánh giá những cái như tác phẩm nghệ thuật hay cảnh trí.)
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)