Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Danh từ tiếng Triều Tiên
66 ngôn ngữ (định nghĩa)
العربية
Azərbaycanca
Беларуская
Български
ပအိုဝ်ႏဘာႏသာႏ
Brezhoneg
Català
Čeština
Cymraeg
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Euskara
فارسی
Suomi
Føroyskt
Français
Gaeilge
Gàidhlig
Galego
Hrvatski
Magyar
Interlingua
Bahasa Indonesia
Íslenska
Italiano
日本語
ქართული
ភាសាខ្មែរ
한국어
Kurdî
Lëtzebuergesch
Limburgs
ລາວ
Lietuvių
Latviešu
Malagasy
മലയാളം
ဘာသာမန်
Bahasa Melayu
မြန်မာဘာသာ
Plattdüütsch
Nederlands
Norsk
Occitan
Polski
Português
Română
Русский
سنڌي
Srpskohrvatski / српскохрватски
Slovenčina
Српски / srpski
Svenska
Тоҷикӣ
ไทย
Tagalog
Türkçe
Українська
Oʻzbekcha / ўзбекча
Vèneto
Volapük
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Triều Tiên”
Thể loại này chứa 186 trang sau, trên tổng số 186 trang.
1
1004
ᄀ
가랑비
가수
가스
갈색
감상
개
槪觀
거울
經濟特區
경찰
계란
계절
곤충
공급
공원
과학
과학자
官僚制
교과서
교실
구름
國家
궁전
귀리밀크
기원
기초
기하학
기회
ᄁ
꽃
꽆
ᄂ
남자 친구
내각
ᄃ
단
닭
臺灣海峽
대수학
도서관
돈
동물
동물원
두리안
등대
등롱
ᄄ
딸기
ᄅ
람부탄
럭비
레몬
로켓
ᄆ
마력
馬乳
망고
맥주
모래
목표
문법
물
물풍선
뮬
ᄇ
바나나
바다코끼리
바이올린
바지
박물관
반도
半島
반찬
발코니
밠
방탄
百科事典
백과전서
百科全書
버스
별
별자리
보리
볼펜
不規則銀河
비
ᄉ
사과
사전
산맥
산호
산호초
삼각형
새
생강
석회석
설탕
세포
소시지
숈
水文學
수박
수학
식물
植物學
식초
失戀
ᄋ
아메리카원앙
阿弗利加
아연
아오자이
아이스크림
惡女
야자유
언어
연필
오징어
온도
온도계
올챙이
왕국
왕비
왕조
우물
友人
원료
원인
月曜日
危機
위성
위키
陰莖
인류학
人類學
印畫紙
一等
일신교
ᄌ
自然淘汰
자전거
재떨이
赤信號
赤緯
전구
전압
중사
중전
地震
地震學
질소
ᄎ
참기름
책
챊
천문학
靑菜
체스
총검
치즈
ᄏ
카우걸
카우보이
캠프파이어
코뿔소
코코넛
ᄐ
타륜
토끼
토마토
ᄑ
펜
펠리컨
펭귄
피자
ᄒ
하마
하이에나
학교
漢字
合氣道
合緣奇緣
혈압
血壓
화산
火曜日
화학
회사
後背位
化
化學
木
樺
水
民
湖
𭳆
王
𤤨
白
𤽙
衣
𮁺
西
西瓜
邑
邰
門
𨶊
Thể loại
:
Mục từ tiếng Triều Tiên
Danh từ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Thể loại
:
Danh từ tiếng Triều Tiên
66 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài