견실하다

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Triều Tiên[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ 견실 + 하다.

Cách phát âm[sửa]

Chuyển tự
Romaja quốc ngữ?gyeonsilhada
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)?gyeonsilhada
McCune–Reischauer?kyŏnsirhada
Latinh hóa Yale?kyensil.hata

Tính từ[sửa]

견실하다

  1. uy tín.
  2. Xác thực, vững chắc, hợp lý.

Đồng nghĩa[sửa]