Bước tới nội dung
Tiếng Triều Tiên[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ 견실 + 하다.
Cách phát âm[sửa]
Chuyển tự |
---|
Romaja quốc ngữ? | gyeonsilhada |
---|
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)? | gyeonsilhada |
---|
McCune–Reischauer? | kyŏnsirhada |
---|
Latinh hóa Yale? | kyensil.hata |
---|
Tính từ[sửa]
견실하다
- Có uy tín.
- Xác thực, vững chắc, hợp lý.
Đồng nghĩa[sửa]
-