Bước tới nội dung

궁전

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Triều Tiên

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Triều Tiên gốc từ chữ Hán 宮殿.

Cách phát âm

[sửa]
Chuyển tự
Romaja quốc ngữ?gungjeon
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)?gungjeon
McCune–Reischauer?kungjŏn
Latinh hóa Yale?kwungcen

Danh từ

[sửa]

궁전 (gungjeon) (hanja 宮殿)

  1. Cung điện.