단
Giao diện
Tiếng Triều Tiên
[sửa]
|
Từ nguyên
[sửa]Từ bắt nguồn của người Triều Tiên bản địa.
Cách phát âm
[sửa]- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [ta̠n]
- Ngữ âm Hangul: [단]
Chuyển tự | |
---|---|
Romaja quốc ngữ? | dan |
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)? | dan |
McCune–Reischauer? | tan |
Latinh hóa Yale? | tan |
Danh từ
[sửa]단
- Bó.