반찬
Tiếng Triều Tiên[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Âm Hán-Hàn, từ 飯 ("cơm hoặc thức ăn") và 饌 ("món phụ").
Cách phát âm[sửa]
- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [pa̠ɲt͡ɕʰa̠n]
- Ngữ âm Hangul: [반찬]
Chuyển tự | |
---|---|
Romaja quốc ngữ? | banchan |
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)? | banchan |
McCune–Reischauer? | panch'an |
Latinh hóa Yale? | pan.chan |
Danh từ[sửa]
반찬
- Banchan, món phụ ăn kèm với một bữa ăn.
Xem thêm[sửa]
- 안주 (anju)