Bước tới nội dung

산호

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Triều Tiên

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Triều Tiên gốc từ chữ Hán 珊瑚 (san hô).

Cách phát âm

[sửa]
Chuyển tự
Romaja quốc ngữ?sanho
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)?sanho
McCune–Reischauer?sanho
Latinh hóa Yale?san.ho

Danh từ

[sửa]

산호 (sanho) (hanja 珊瑚)

  1. San hô.