석회석
Tiếng Triều Tiên[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [sʰʌ̹kʰwe̞sʰʌ̹k̚] ~ [sʰʌ̹kʰø̞sʰʌ̹k̚]
- Ngữ âm Hangul: [서퀘석/서쾨석]
Chuyển tự | |
---|---|
Romaja quốc ngữ? | seokhoeseok |
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)? | seoghoeseog |
McCune–Reischauer? | sŏkhoesŏk |
Latinh hóa Yale? | sek.hoysek |
Danh từ[sửa]
석회석