Bước tới nội dung

온도계

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Triều Tiên

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Triều Tiên gốc từ chữ Hán 溫度計 (nhiệt kế).

Cách phát âm

[sửa]
Chuyển tự
Romaja quốc ngữ?ondogye
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)?ondogye
McCune–Reischauer?ondogye
Latinh hóa Yale?ontokyey

Danh từ

[sửa]

온도계 (ondogye) (hanja 溫度計)

  1. Nhiệt kế.