올챙이
Giao diện
Tiếng Triều Tiên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [o̞ʎt͡ɕʰɛŋi] ~ [o̞ʎt͡ɕʰe̞ŋi]
- Ngữ âm Hangul: [올챙이/올쳉이]
Chuyển tự | |
---|---|
Romaja quốc ngữ? | olchaeng'i |
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)? | olchaeng'i |
McCune–Reischauer? | olch'aengi |
Latinh hóa Yale? | olchayngi |
- Âm vực nam Gyeongsang (Busan): 올챙이의 / 올챙이에 / 올챙이까지
Những âm tiết màu đỏ lấy âm cao. This word always takes high pitch on the second syllable, and lowers the pitch of subsequent suffixes.
Danh từ
[sửa]올챙이 (olchaeng'i)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Triều Tiên
- Mục từ tiếng Triều Tiên có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Triều Tiên với dấu trọng âm phương ngữ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Triều Tiên
- Korean terms without ko-IPA template
- tiếng Triều Tiên terms with redundant script codes
- tiếng Triều Tiên terms with redundant transliterations
- tiếng Triều Tiên entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries