Bước tới nội dung

왕조

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Triều Tiên

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Triều Tiên gốc từ chữ Hán 王朝.

Cách phát âm

[sửa]
Chuyển tự
Romaja quốc ngữ?wangjo
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)?wangjo
McCune–Reischauer?wangjo
Latinh hóa Yale?wangco

Danh từ

[sửa]

왕조 (wangjo) (hanja 王朝)

  1. Vương triều, triều đại.