Bước tới nội dung

𐌰𐌲𐌲𐍅𐌿𐍃

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Goth

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng German nguyên thuỷ *anguz.

Tính từ

[sửa]

𐌰𐌲𐌲𐍅𐌿𐍃 (aggwus)

  1. Hẹp, chật.
    • thế kỉ IV, Wulfila (được cho là tác giả), Kinh Thánh tiếng Goth, Mátthêu 7:13–14:
      𐌹𐌽𐌽𐌲𐌰𐌲𐌲𐌰𐌹𐌸 𐌸𐌰𐌹𐍂𐌷 𐌰𐌲𐌲𐍅𐌿 𐌳𐌰𐌿𐍂, 𐌿𐌽𐍄𐌴 𐌱𐍂𐌰𐌹𐌳 𐌳𐌰𐌿𐍂 𐌾𐌰𐌷 𐍂𐌿𐌼𐍃 𐍅𐌹𐌲𐍃 𐍃𐌰 𐌱𐍂𐌹𐌲𐌲𐌰𐌽𐌳𐌰 𐌹𐌽 𐍆𐍂𐌰𐌻𐌿𐍃𐍄𐌰𐌹, 𐌾𐌰𐌷 𐌼𐌰𐌽𐌰𐌲𐌰𐌹 𐍃𐌹𐌽𐌳 𐌸𐌰𐌹 𐌹𐌽𐌽𐌲𐌰𐌻𐌴𐌹𐌸𐌰𐌽𐌳𐌰𐌽𐍃 𐌸𐌰𐌹𐍂𐌷 𐌸𐌰𐍄𐌰. 𐍈𐌰𐌽 𐌰𐌲𐌲𐍅𐌿 𐌸𐌰𐍄𐌰 𐌳𐌰𐌿𐍂 𐌾𐌰𐌷 𐌸𐍂𐌰𐌹𐌷𐌰𐌽𐍃 𐍅𐌹𐌲𐍃 𐍃𐌰 𐌱𐍂𐌹𐌲𐌲𐌰𐌽𐌳𐌰 𐌹𐌽 𐌻𐌹𐌱𐌰𐌹𐌽𐌰𐌹, 𐌾𐌰𐌷 𐍆𐌰𐍅𐌰𐌹 𐍃𐌹𐌽𐌳 𐌸𐌰𐌹 𐌱𐌹𐌲𐌹𐍄𐌰𐌽𐌳𐌰𐌽𐍃 𐌸𐌰𐌽𐌰.
      inngaggaiþ þairh aggwu daur, untē braid daur jah rums wigs sa brigganda in fralustai, jah managai sind þai inngaleiþandans þairh þata. ƕan aggwu þata daur jah þraihans wigs sa brigganda in libainai, jah fawai sind þai bigitandans þana.
      Hãy vào cửa hẹp, vì cửa rộng và đường khoảng-khoát dẫn đến sự hư-mất, kẻ vào đó cũng nhiều. Song cửa hẹp và đường chật dẫn đến sự sống, kẻ kiếm được thì ít. (Phan Khôi)

Biến cách

[sửa]
Thân từ u
Biến tố (bất định) mạnh
Số ít Giống đực Giống cái Giống trung
Nom. 𐌰𐌲𐌲𐍅𐌿𐍃
aggwus
𐌰𐌲𐌲𐍅𐌿𐍃
aggwus
𐌰𐌲𐌲𐍅𐌿, 𐌰𐌲𐌲𐍅𐌾𐌰𐍄𐌰
aggwu, aggwjata
Acc. 𐌰𐌲𐌲𐍅𐌾𐌰𐌽𐌰
aggwjana
𐌰𐌲𐌲𐍅𐌾𐌰
aggwja
𐌰𐌲𐌲𐍅𐌿, 𐌰𐌲𐌲𐍅𐌾𐌰𐍄𐌰
aggwu, aggwjata
Gen. *𐌰𐌲𐌲𐍅𐌰𐌿𐍃
*aggwaus
*𐌰𐌲𐌲𐍅𐌾𐌰𐌹𐌶𐍉𐍃
*aggwjaizōs
*𐌰𐌲𐌲𐍅𐌰𐌿𐍃
*aggwaus
Dat. *𐌰𐌲𐌲𐍅𐌾𐌰𐌼𐌼𐌰
*aggwjamma
*𐌰𐌲𐌲𐍅𐌾𐌰𐌹
*aggwjai
*𐌰𐌲𐌲𐍅𐌾𐌰𐌼𐌼𐌰
*aggwjamma
Số nhiều Giống đực Giống cái Giống trung
Nom. 𐌰𐌲𐌲𐍅𐌾𐌰𐌹
aggwjai
𐌰𐌲𐌲𐍅𐌾𐍉𐍃
aggwjōs
*𐌰𐌲𐌲𐍅𐌾𐌰
*aggwja
Acc. 𐌰𐌲𐌲𐍅𐌾𐌰𐌽𐍃
aggwjans
𐌰𐌲𐌲𐍅𐌾𐍉𐍃
aggwjōs
*𐌰𐌲𐌲𐍅𐌾𐌰
*aggwja
Gen. 𐌰𐌲𐌲𐍅𐌾𐌰𐌹𐌶𐌴
aggwjaizē
𐌰𐌲𐌲𐍅𐌾𐌰𐌹𐌶𐍉
aggwjaizō
𐌰𐌲𐌲𐍅𐌾𐌰𐌹𐌶𐌴
aggwjaizē
Dat. 𐌰𐌲𐌲𐍅𐌾𐌰𐌹𐌼
aggwjaim
𐌰𐌲𐌲𐍅𐌾𐌰𐌹𐌼
aggwjaim
𐌰𐌲𐌲𐍅𐌾𐌰𐌹𐌼
aggwjaim
Biến tố (xác định) yếu
Số ít Giống đực Giống cái Giống trung
Nom. 𐌰𐌲𐌲𐍅𐌾𐌰
aggwja
𐌰𐌲𐌲𐍅𐌾𐍉
aggwjō
𐌰𐌲𐌲𐍅𐌾𐍉
aggwjō
Acc. 𐌰𐌲𐌲𐍅𐌾𐌰𐌽
aggwjan
𐌰𐌲𐌲𐍅𐌾𐍉𐌽
aggwjōn
𐌰𐌲𐌲𐍅𐌾𐍉
aggwjō
Gen. 𐌰𐌲𐌲𐍅𐌾𐌹𐌽𐍃
aggwjins
𐌰𐌲𐌲𐍅𐌾𐍉𐌽𐍃
aggwjōns
𐌰𐌲𐌲𐍅𐌾𐌹𐌽𐍃
aggwjins
Dat. 𐌰𐌲𐌲𐍅𐌾𐌹𐌽
aggwjin
𐌰𐌲𐌲𐍅𐌾𐍉𐌽
aggwjōn
𐌰𐌲𐌲𐍅𐌾𐌹𐌽
aggwjin
Số nhiều Giống đực Giống cái Giống trung
Nom. 𐌰𐌲𐌲𐍅𐌾𐌰𐌽𐍃
aggwjans
𐌰𐌲𐌲𐍅𐌾𐍉𐌽𐍃
aggwjōns
𐌰𐌲𐌲𐍅𐌾𐍉𐌽𐌰
aggwjōna
Acc. 𐌰𐌲𐌲𐍅𐌾𐌰𐌽𐍃
aggwjans
𐌰𐌲𐌲𐍅𐌾𐍉𐌽𐍃
aggwjōns
𐌰𐌲𐌲𐍅𐌾𐍉𐌽𐌰
aggwjōna
Gen. 𐌰𐌲𐌲𐍅𐌾𐌰𐌽𐌴
aggwjanē
𐌰𐌲𐌲𐍅𐌾𐍉𐌽𐍉
aggwjōnō
𐌰𐌲𐌲𐍅𐌾𐌰𐌽𐌴
aggwjanē
Dat. 𐌰𐌲𐌲𐍅𐌾𐌰𐌼
aggwjam
𐌰𐌲𐌲𐍅𐌾𐍉𐌼
aggwjōm
𐌰𐌲𐌲𐍅𐌾𐌰𐌼
aggwjam

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]