Bước tới nội dung

𗀁

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tangut

[sửa]



𗀁 U+17001, 𗀁
TANGUT IDEOGRAPH-17001
𗀀
[U+17000]
Tangut 𗀂
[U+17002]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

𗀁

  1. Hút.

Tham khảo

[sửa]
  • Xia Han Zidian, 2008: số chỉ mục L0030