Bước tới nội dung

𗃰

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tangut

[sửa]

𗃰 U+170F0, 𗃰
TANGUT IDEOGRAPH-170F0
𗃯
[U+170EF]
Tangut 𗃱
[U+170F1]

Tra cứu

[sửa]
  • Số nét: 10
  • Bộ thủ: 𘠈 (𘠢) + 9 nét

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: xej, he, xei

Danh từ

[sửa]

𗃰

  1. Biển.

Tham khảo

[sửa]