𗚯

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tangut[sửa]


𗚯 U+176AF, 𗚯
TANGUT IDEOGRAPH-176AF
𗚮
[U+176AE]
Tangut 𗚰
[U+176B0]

Tra cứu[sửa]

  • Số nét: 11
  • Bộ thủ: 𘡩 (𘠾) + 7 nét

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: lej, le, lei

Động từ[sửa]

𗚯

  1. Đóng lại.

Tham khảo[sửa]