𗜖

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tangut[sửa]


𗜖 U+17716, 𗜖
TANGUT IDEOGRAPH-17716
𗜕
[U+17715]
Tangut 𗜗
[U+17717]

Tra cứu[sửa]

  • Số nét: 14
  • Bộ thủ: 𘡩 + 10 nét

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: tśjo, cho

Động từ[sửa]

𗜖

  1. Để giữ lấy, nắm lấy.

Tham khảo[sửa]