Bước tới nội dung

𗦉

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tangut

[sửa]

𗦉 U+17989, 𗦉
TANGUT IDEOGRAPH-17989
𗦈
[U+17988]
Tangut 𗦊
[U+1798A]

Tra cứu

[sửa]
  • Số nét: 12
  • Bộ thủ: 𘢌 (𘧡) + 8 nét

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: bjij, be, mbɪn

Danh từ

[sửa]

𗦉

  1. Phụ nữ.
  2. Vợ.

Tham khảo

[sửa]