Bước tới nội dung

𘐿

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tangut

[sửa]

𘐿 U+1843F, 𘐿
TANGUT IDEOGRAPH-1843F
𘐾
[U+1843E]
Tangut 𘑀
[U+18440]

Tra cứu

[sửa]
  • Số nét: 16
  • Bộ thủ: 𘦳 (𘣽) + 10 nét

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: kjɨ̱, ky, ki̯ə

Động từ

[sửa]

𘐿

  1. Giám sát.

Tham khảo

[sửa]