Bước tới nội dung

𘲧

Từ điển mở Wiktionary


Tiếng Khiết Đan

[sửa]

𘲧 U+18CA7, 𘲧
KHITAN SMALL SCRIPT CHARACTER-18CA7
𘲦
[U+18CA6]
Khitan Small Script 𘲨
[U+18CA8]

Chuyển tự

[sửa]

Số từ

[sửa]

𘲧

  1. bảy.