Bước tới nội dung

😁

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ

[sửa]



😁 U+1F601, 😁
GRINNING FACE WITH SMILING EYES
😀
[U+1F600]
Emoticons 😂
[U+1F602]

Miêu tả

[sửa]

Một khuôn mặt đang nhắm mắt với nụ cười.

Ký tự

[sửa]

😁

  1. Một biểu tượng emoji thể hiện niềm vui, sự giải trí hay tiếng cười.

Đồng nghĩa

[sửa]