Bước tới nội dung

hạnh phúc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 幸福.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ha̰ʔjŋ˨˩ fuk˧˥ha̰n˨˨ fṵk˩˧han˨˩˨ fuk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
hajŋ˨˨ fuk˩˩ha̰jŋ˨˨ fuk˩˩ha̰jŋ˨˨ fṵk˩˧

Danh từ

[sửa]

hạnh phúc

  1. Sự sung sướng đầy đủ.
    Đường lên hạnh phúc rộng thênh thang (Hồ Chí Minh)

Tham khảo

[sửa]