😂

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ[sửa]



😂 U+1F602, 😂
FACE WITH TEARS OF JOY
😁
[U+1F601]
Emoticons 😃
[U+1F603]

Miêu tả[sửa]

Một khuôn mặt với nụ cườigiọt nước mắt.

Ký tự[sửa]

😂

  1. Một biểu tượng emoji thể hiện niềm vui, sự giải trí hay tiếng cười.