Bước tới nội dung

𣱽

Từ điển mở Wiktionary
𣱽 U+23C7D, 𣱽
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-23C7D
𣱼
[U+23C7C]
CJK Unified Ideographs Extension B 𣱾
[U+23C7E]

Tiếng Tày

[sửa]

Danh từ

[sửa]

𣱽 (nài)

  1. Dạng Nôm Tày của nài (nước dãi).

Tham khảo

[sửa]
  • Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội